--

cây số

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cây số

+  

  • Milestone
    • đường rẽ ở chỗ cây số 5
      the turning is at milestone 5
  • Kilometer
    • cách nhau ba cây số
      three kilometers distant from each other
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cây số"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "cây số"
    cay sè cây số
Lượt xem: 474